EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
crap
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
crap
crap
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
phân, cứt
chuyện tào lao
* động từ
ỉa
← Xem thêm từ cranny
Xem thêm từ crape →
Từ vựng liên quan
c
ra
rap
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…