EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
crannies
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
crannies
cranny /kræni/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vết nứt, vết nẻ
'expamle'>a cranny in the wall
vết nứt trên tường
xó xỉnh, góc tối tăm
=to search every cranny → tìm khắp xó xỉnh
← Xem thêm từ crannied
Xem thêm từ cranny →
Từ vựng liên quan
an
c
cran
ni
ra
ran
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…