EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
crambo
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
crambo
crambo /'kræmbou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
trò chơi hoạ vần (một người xướng lên một từ, những người khác tìm từ cùng vần)
← Xem thêm từ cram-full
Xem thêm từ Cramer's Rule →
Từ vựng liên quan
AM
am
ambo
bo
c
cram
mb
ra
ram
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…