EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cram-full
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cram-full
cram-full /'kræm'ful/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
chan chứa, đầy tràn, đầy không nhồi vào đâu được nữa
← Xem thêm từ cram
Xem thêm từ crambo →
Từ vựng liên quan
AM
am
c
cram
full
ra
ram
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…