EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cozenage
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cozenage
cozenage /'kʌznidʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(văn học) sự lừa đảo, sự lừa gạt, sự lừa dối; sự bị lừa, sự bị lừa gạt
← Xem thêm từ cozen
Xem thêm từ cozened →
Từ vựng liên quan
age
c
co
coz
coze
cozen
en
nag
oz
zen
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…