ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cozenage

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cozenage


cozenage /'kʌznidʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (văn học) sự lừa đảo, sự lừa gạt, sự lừa dối; sự bị lừa, sự bị lừa gạt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…