ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ coze

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng coze


coze

Phát âm


Ý nghĩa

* ngoại động từ
  nói chuyện phiếm
to coze with somebody →tán gẫu với ai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…