EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
coze
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
coze
coze
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
nói chuyện phiếm
to coze with somebody
→tán gẫu với ai
← Xem thêm từ coz
Xem thêm từ cozen →
Từ vựng liên quan
c
co
coz
oz
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…