ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ coyotes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng coyotes


coyote /'kɔiout/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (động vật học) chó sói đồng cỏ (Bắc mỹ)
  kẻ vô lại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…