EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
coyote
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
coyote
coyote /'kɔiout/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) chó sói đồng cỏ (Bắc mỹ)
kẻ vô lại
← Xem thêm từ coyness
Xem thêm từ coyotes →
Từ vựng liên quan
c
co
coy
ot
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…