EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cow-fish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cow-fish
cow-fish /'kaufiʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) lợn biển; cá nược
cá nóc hòm
← Xem thêm từ cow-catcher
Xem thêm từ cow-flap →
Từ vựng liên quan
c
co
cow
fish
is
ow
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…