EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cow-catcher
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cow-catcher
cow-catcher /'kau,kætʃɔ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái gạt vật chướng ngại (ở đầu mũi xe lửa)
← Xem thêm từ cow-bunting
Xem thêm từ cow-fish →
Từ vựng liên quan
at
atc
c
cat
catch
catcher
ch
co
cow
er
he
her
ow
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…