EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
coventrate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
coventrate
coventrate /'kɔvəntreit/ (coventrize) /'kɔvəntraiz/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
(quân sự) ném bom tàn phá
← Xem thêm từ covent
Xem thêm từ coventrize →
Từ vựng liên quan
at
ate
c
co
cove
coven
covent
en
ent
nt
oven
ra
rat
rate
vent
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…