EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
covent
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
covent
covent
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(từ cổ, nghĩa cổ) tu viện
← Xem thêm từ covens
Xem thêm từ coventrate →
Từ vựng liên quan
c
co
cove
coven
en
ent
nt
oven
vent
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…