EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
coven
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
coven
coven
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tổ chức của các mụ phù thủy
← Xem thêm từ covelline
Xem thêm từ covenant →
Từ vựng liên quan
c
co
cove
en
oven
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…