ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ covenant

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng covenant


covenant /'kʌvinənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  hiệp ước, hiệp định, thoả ước; điều khoản (của bản hiệp ước...)
  (pháp lý) hợp đồng giao kèo

động từ


  ký hiệp ước, ký kết; thoả thuận bằng giao kèo
to covenant an agreement → ký kết hiệp định

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…