EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
covenantor
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
covenantor
covenantor
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
xem convenanter
← Xem thêm từ covenanting
Xem thêm từ covenantors →
Từ vựng liên quan
an
ant
c
co
cove
coven
covenant
en
nt
or
oven
to
tor
vena
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…