EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
counterweights
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
counterweights
counterweight /'kauntəweit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đối tượng
@counterweight
(Tech) đối trọng
← Xem thêm từ counterweighted
Xem thêm từ counterwind →
Từ vựng liên quan
c
co
count
counter
counterweight
eight
eights
er
nt
ou
un
we
wei
weigh
weight
weights
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…