EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
counterweighted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
counterweighted
counterweighted
Phát âm
Ý nghĩa
xem counterweight
← Xem thêm từ counterweight
Xem thêm từ counterweights →
Từ vựng liên quan
c
co
count
counter
counterweight
eight
er
nt
ou
ted
un
we
wei
weigh
weight
weighted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…