ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Countertrade

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Countertrade


Countertrade

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Thương mại đối lưu.
+ Là các hinh thức thương mại quốc tế, không bình thường tư những hình thức đơn giản nhưng ít gặp như HÀNG ĐỔI HÀNG cho đến các hình thức cân bằng công nghiệp phức tạp.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…