EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
counterterroism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
counterterroism
counterterroism
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự chống khủng bố
← Xem thêm từ countertenors
Xem thêm từ Countertrade →
Từ vựng liên quan
c
co
count
counter
er
err
is
ism
nt
ou
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…