ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ countersigns

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng countersigns


countersign /'kauntəsain/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  khẩu lệnh, mật lệnh (phải trả lời đúng mới được đi qua nơi gác)
  chữ tiếp ký

ngoại động từ


  tiếp ký
  phê chuẩn

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…