EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
countersigns
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
countersigns
countersign /'kauntəsain/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
khẩu lệnh, mật lệnh (phải trả lời đúng mới được đi qua nơi gác)
chữ tiếp ký
ngoại động từ
tiếp ký
phê chuẩn
← Xem thêm từ countersigning
Xem thêm từ countersink →
Từ vựng liên quan
c
co
count
counter
counters
countersign
er
nt
ou
si
sig
sign
signs
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…