ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ countermine

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng countermine


countermine /,kauntəmain/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  mìn chống mìn
  kẻ chống lại âm mưu, phản kế

động từ


  đặt mìn chống mìn
  dùng mưu kế chống lại âm mưu, dùng phản kế

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…