EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
countermine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
countermine
countermine /,kauntəmain/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
mìn chống mìn
kẻ chống lại âm mưu, phản kế
động từ
đặt mìn chống mìn
dùng mưu kế chống lại âm mưu, dùng phản kế
← Xem thêm từ countermen
Xem thêm từ countermined →
Từ vựng liên quan
c
co
count
counter
er
ERM
ermine
in
mi
min
mine
nt
ou
rm
term
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…