EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
counselee
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
counselee
counselee
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người được khuyên bảo
← Xem thêm từ counseled
Xem thêm từ counseling →
Từ vựng liên quan
c
co
counsel
el
lee
ou
se
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…