ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ counseled

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng counseled


counsel /'kaunsəl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự hỏi ý kiến, sự bàn bạc
to take counsel with somebody → hội ý với ai, bàn bạc với ai
to take counsel together → cùng nhau bàn bạc trao đổi ý kiến với nhau
  lời khuyên, lời chỉ bảo
to give good counsel → góp lời khuyên tốt
  ý định, dự định
to keep one's own counsel → giữ bí mật, không để lộ ý định của mình
  luật sư; nhóm luật sư (trong một vụ kiện)
to be counsel for the plaintif → làm luật sư cho nguyên đơn

ngoại động từ


  khuyên răn, khuyên bảo, chỉ bảo
to counsel someone to do something → khuyên ai làm gì

Các câu ví dụ:

1. evangelist Billy Graham, who counseled presidents and preached to millions across the world from his native North Carolina to communist North Korea during his 70 years in the pulpit, died on Wednesday at the age of 99, a spokesman said.


Xem tất cả câu ví dụ về counsel /'kaunsəl/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…