EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
coulees
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
coulees
coulee
Phát âm
Ý nghĩa
lớp dung nham dày
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) khe sâu
← Xem thêm từ coulee
Xem thêm từ coulisse →
Từ vựng liên quan
c
co
coulee
lee
lees
ou
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…