ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ coulisse

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng coulisse


coulisse /ku:'li:s/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (sân khấu) hậu trường
  (kỹ thuật) rãnh trượt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…