EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
coulisse
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
coulisse
coulisse /ku:'li:s/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(sân khấu) hậu trường
(kỹ thuật) rãnh trượt
← Xem thêm từ coulees
Xem thêm từ couloir →
Từ vựng liên quan
c
co
is
li
ou
se
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…