ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ coulee

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng coulee


coulee

Phát âm


Ý nghĩa

  lớp dung nham dày
  (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) khe sâu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…