ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ costly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng costly


costly /'kɔstli/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  đắt tiền, quý giá
costly furniture → đồ đạc đắc tiền
  tốn tiền, hao tiền tốn của; tai hại
a costly war → một cuộc chiến tranh hao tiền tốn của

Các câu ví dụ:

1. The elder Bush's cautious realpolitik would later be contrasted to his son's far more costly ambition to transform the Middle East, but "Bush 41" refused to weigh in on the debate, insisting he was proud of the presidency of "Bush 43.


Xem tất cả câu ví dụ về costly /'kɔstli/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…