EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
costliness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
costliness
costliness /'kɔstlinis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự đắt tiền, sự quý giá
sự hao tiền tốn của; sự tai hại
← Xem thêm từ costliest
Xem thêm từ costly →
Từ vựng liên quan
c
co
COs
cos
Cost
cost
in
li
line
lines
os
ss
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…