EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cost-effectiveness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cost-effectiveness
cost-effectiveness
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự sinh lợi nhuận, sự sinh lãi
← Xem thêm từ cost-effectively
Xem thêm từ Cost - effectiveness analysis →
Từ vựng liên quan
c
co
COs
cos
Cost
cost
ec
ect
eff
effect
Effective
effective
effectiveness
en
os
ss
st
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…