EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cosmographical
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cosmographical
cosmographical /,kɔzmə'græfik/ (cosmographical) /,kɔzmə'græfikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) khoa vũ trụ
← Xem thêm từ cosmographic
Xem thêm từ cosmography →
Từ vựng liên quan
c
cal
co
COs
cos
cosmographic
graph
graphic
graphical
hi
ic
mo
os
phi
ra
rap
smog
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…