EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
coroners
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
coroners
coroner /'kɔrənə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(pháp lý) nhân viên điều tra những vụ chết bất thường (tai nạn)
coroner's inquess
→ sự điều tra về một vụ chết bất thường
← Xem thêm từ coroner
Xem thêm từ coronership →
Từ vựng liên quan
c
co
coroner
er
on
one
oner
or
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…