ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ coroners

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng coroners


coroner /'kɔrənə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (pháp lý) nhân viên điều tra những vụ chết bất thường (tai nạn)
coroner's inquess → sự điều tra về một vụ chết bất thường

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…