EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
corn-stalk
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
corn-stalk
corn-stalk /'kɔ:nstɔ:k/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thân cây ngô
(thông tục) người cao mà gầy, anh chàng cò hương
← Xem thêm từ corn-razor
Xem thêm từ cornaceous →
Từ vựng liên quan
c
co
corn
or
rn
st
sta
stalk
ta
talk
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…