ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ corn-razor

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng corn-razor


corn-razor /'kɔ:nnaif/ (corn-razor) /'kɔ:n,reizə/

Phát âm


Ý nghĩa

 razor)
/'kɔ:n,reizə/

danh từ


  dao cắt chai chân

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…