EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
corn-knife
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
corn-knife
corn-knife /'kɔ:nnaif/ (corn-razor) /'kɔ:n,reizə/
Phát âm
Ý nghĩa
razor)
/'kɔ:n,reizə/
danh từ
dao cắt chai chân
← Xem thêm từ corn-killer
Xem thêm từ corn-land →
Từ vựng liên quan
c
co
corn
if
kn
knife
ni
or
rn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…