EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
corn-killer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
corn-killer
corn-killer /'kɔ:n,kilə/ (corn-plaster) /'kɔ:n,plɑ:stə/
Phát âm
Ý nghĩa
plaster)
/'kɔ:n,plɑ:stə/
danh từ
thuốc chữa chai chân
← Xem thêm từ corn-flour
Xem thêm từ corn-knife →
Từ vựng liên quan
c
co
corn
er
ill
iller
kill
killer
or
rn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…