EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
corn-field
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
corn-field
corn-field /'kɔ:nfi:ld/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ruộng lúa
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ruộng ngô
← Xem thêm từ corn-fed
Xem thêm từ corn-flour →
Từ vựng liên quan
c
co
corn
el
eld
fie
field
or
rn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…