ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ corn-fed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng corn-fed


corn-fed /'kɔ:n'fed/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  nuôi bằng ngô
  (từ lóng) mập mạp; khoẻ mạnh, tráng kiện

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…