EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
copse
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
copse
copse /kɔps/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(như) coppice
ngoại động từ
gây bãi cây nhỏ
← Xem thêm từ cops
Xem thêm từ copses →
Từ vựng liên quan
c
co
cop
cops
op
ops
ps
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…