EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
coppersmith
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
coppersmith
coppersmith
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thợ đúc đồ đồng
← Xem thêm từ copperskin
Xem thêm từ coppersmiths →
Từ vựng liên quan
c
co
cop
copper
coppers
er
it
mi
op
opp
pe
per
pers
pp
ppe
rsm
smit
smith
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…