EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
copperskin
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
copperskin
copperskin /'kɔpəpskin/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người da đỏ (Mỹ)
← Xem thêm từ coppers
Xem thêm từ coppersmith →
Từ vựng liên quan
c
co
cop
copper
coppers
er
in
kin
op
opp
pe
per
pers
pp
ppe
ski
skin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…