ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ coppered

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng coppered


copper /'kɔpə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ lóng) cảnh sát, mật thám, cớm
  đồng (đỏ)
  đồng xu đồng
  thùng nấu quần áo bằng đồng; chảo nấu đồng
  (thông tục) mồm, miệng, cổ họng
to have hot coppers → miệng khô như rang (vì uống nhiều rượu)
to cool one's coppers
  giải khát, uống cho mát họng

tính từ


  bọc đồng (đáy tàu); mạ đồng
  bằng đồng
  có màu đồng

ngoại động từ


  bọc đồng (đáy tàu)

@copper
  (Tech) đồng (Cu)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…