EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
copperhead
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
copperhead
copperhead /'kɔpəhed/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) rắn hổ mang
← Xem thêm từ coppered
Xem thêm từ copperheads →
Từ vựng liên quan
AD
ad
c
co
cop
copper
ea
er
he
head
op
opp
pe
per
pp
ppe
rh
rhea
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…