ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ copartnery

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng copartnery


copartnery /'kou'pɑ:tnəʃip/ (copartnery) /'kou'pɑ:tnəri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự chung cổ phần; chế độ chung cổ phần

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…