ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ convivial

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng convivial


convivial /kən'viviəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) yến tiệc, thích hợp với yến tiệc
  vui vẻ
  thích chè chén
a man of convivial habits → người thích chè chén với anh em

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…