EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
convive
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
convive
convive
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tân khách
bạn rượu
← Xem thêm từ convincingness
Xem thêm từ convivial →
Từ vựng liên quan
c
co
con
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…