EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
conviviality
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
conviviality
conviviality /kən,vivi'æliti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thú vui yến tiệc; sự ăn uống vui vẻ
sự vui vẻ
(số nhiều) yến tiệc
← Xem thêm từ convivial
Xem thêm từ convivially →
Từ vựng liên quan
alit
c
co
con
convivial
it
li
lit
on
via
vial
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…