EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
contumaciousness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
contumaciousness
contumaciousness /,kɔntju'meiʃəsnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự bướng bỉnh, sự ương ngạnh
(pháp lý) sự vắng mặt; sự không tuân lệnh toà
← Xem thêm từ contumaciously
Xem thêm từ contumacy →
Từ vựng liên quan
ac
c
ci
CIO
co
con
cont
contumacious
iou
ma
mac
nt
on
ou
ss
tum
um
us
usn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…