ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ contumacious

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng contumacious


contumacious /,kɔntju'meiʃəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  bướng bỉnh, ương ngạnh
  (pháp lý) vắng mặt; không tuân lệnh toà

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…