EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
contumaciously
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
contumaciously
contumaciously
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
bướng bỉnh, ngang ngạnh
← Xem thêm từ contumacious
Xem thêm từ contumaciousness →
Từ vựng liên quan
ac
c
ci
CIO
co
con
cont
contumacious
iou
ma
mac
nt
on
ou
sl
sly
tum
um
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…