ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ contended

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng contended


contend /kən'tend/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  chiến đấu, đấu tranh
to contend for the truth → đấu tranh cho chân lý
to contend with difficulties → đấu tranh với những khó khăn
  tranh giành, ganh đua
to contend with someone for a prize → tranh giải với ai
  tranh cãi, tranh luận

ngoại động từ


  dám chắc rằng, cho rằng
I contend that it is impossible → tôi dám chắc rằng cái đó không thể thực hiện được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…